phóng đãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng đãng+ adj
- dissolute, debauched
- sống một cuộc đời phóng đãng
to bad a dissolute
- sống một cuộc đời phóng đãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng đãng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng đãng":
phong quang phong sương phòng không phỏng chừng phóng khoáng phụng hoàng phương hướng phượng hoàng - Những từ có chứa "phóng đãng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
liberation projectile dart enlarge looseness catapult liberate radioactivity magnified launcher more...
Lượt xem: 608